Có 3 kết quả:

悠閑 yōu xián ㄧㄡ ㄒㄧㄢˊ悠閒 yōu xián ㄧㄡ ㄒㄧㄢˊ悠闲 yōu xián ㄧㄡ ㄒㄧㄢˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 悠閒|悠闲
(2) leisurely

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhàn nhã, rảnh rang, ung dung

Từ điển Trung-Anh

(1) leisurely
(2) carefree
(3) relaxed

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

nhàn nhã, rảnh rang, ung dung

Từ điển Trung-Anh

(1) variant of 悠閒|悠闲
(2) leisurely

Từ điển Trung-Anh

(1) leisurely
(2) carefree
(3) relaxed

Bình luận 0